-
Thành phần hóa học:
-
Cr (Crom): ~16–18%
-
Ni (Niken): ~4,5–7,5%
-
Mn (Mangan): ~5,5–7,5%
-
C (Carbon): ≤ 0,15%
-
-
Bề mặt: Sáng bóng, dễ gia công đánh bóng, có thể phủ lớp bảo vệ hoặc mạ màu.
-
Cơ tính: Độ cứng cao, chịu lực tốt, dễ cán mỏng, cuộn dài liên tục.
-
Khả năng chống ăn mòn: Ở mức trung bình, phù hợp môi trường khô ráo hoặc trong nhà.
-
Tính hàn & gia công: Dễ uốn, cắt, dập và hàn, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.
Ứng dụng phổ biến:
-
Sản xuất thiết bị gia dụng: nồi, chảo, bồn rửa, bàn ghế inox.
-
Trang trí nội thất: lan can, cửa, ốp tường, biển quảng cáo.
-
Ngành công nghiệp: chế tạo ống dẫn, phụ kiện máy móc.
-
Đồ dùng dân dụng: giá kệ, chậu, tủ.
Ưu điểm: Giá thành thấp hơn inox 304, bề mặt đẹp, độ bền cơ học tốt.
Hạn chế: Khả năng chống gỉ kém hơn inox 304, không thích hợp môi trường ẩm ướt, nước biển.